Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700 sử dụng công nghệ điện phân cùng hệ thống màng lọc sợi rỗng giúp loại bỏ hoàn toàn các tạp chất cũng như các vi khuẩn có hại tồn tại trong nước như Coliform, Ecoli,…. Đồng thời tạo ra 5 chế độ nước với nồng độ pH khác nhau phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.
Cùng japanshop123 tìm hiểu xem máy lọc nước này có gì đặc biệt nhé:
Tính năng trên MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700
Tuỳ chọn 5 chế độ nước
Với công nghệ điện giải tạo kiềm MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700 có khả năng tạo ra 5 chế độ nước với 3 chế độ kiềm, 1 chế độ nước axit và 1 chế độ nước tinh khiết, bạn chỉ cần nhấn nút theo nhu cầu sử dụng. (lưu ý không sử dụng nước có tính axit nhẹ để uống).
Lõi lọc UZC2000 với công nghệ màng lọc sợi rỗng
Máy có khả năng loại bỏ 13 loại tạp chất gây hại trong nước. Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1 micromet. (như Coliform, Ecoli…thường có kích thước từ 0,3 micromet trở lên).
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Thiết kế nhỏ gọn trên MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700
Máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700 được thiết kế nhỏ gọn hiện đại tổng thể cân đối, đẹp mắt phù hợp với mọi không gian phòng bếp của gia đình bạn.
Dễ dàng sử dụng
Tại japanshop123.com bạn sẽ cung cấp đầy đủ bản hướng dẫn sử dụng tiếng Việt, phù hợp với cả trẻ em và người già sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng máy lọc nước MITSUBISHI CLEANSUI ALKALINE AL700:
Giao hàng, lắp đặt nhanh chóng dễ dàng: Mua hàng tại japanshop123.com bạn có những ưu đãi vô cùng tốt. Với ưu đãi miễn phí giao hàng kèm miễn phí lắp đặt. Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui Alkaline AL700 | |||
Model | Cleansui Alkaline AL700 | ||
Hãng sản xuất | Mitsubishi | ||
Xuất xứ | Nhật Bản-Sản phẩm nội địa Nhật | ||
Điện áp | 100V | ||
Công suất | 250W | ||
Chất liệu | Nhựa ABS, nhựa POM, Bạch kim, Titan | ||
Áp suất nước | 0.07 – 0.35 Mpa | ||
Tốc độ lọc | 3L / phút | ||
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35 °C | ||
Điện cực | 5 tấm | ||
Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục | ||
Thân máy | Kích thước | 170 x 104 x 294 mm ( rộng x sâu x cao) | |
Khối lượng | 3.5 kg (4 kg khi đầy nước) | ||
Dây nguồn | 1.2 m | ||
Tính năng | Loại bỏ 99,9 % vi khuẩn và 13 + 2 chất gây hại tiềm ẩn trong nguồn nước | ||
Công nghệ sợi màng rỗng siêu mịn tiên tiến do tập đoàn Mitsubishi phát triển | |||
Không gây lãng phí nước, không can thiệp vào khoáng chất tự nhiên có trong nước | |||
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, dễ thay bộ lọc | |||
Tạo kiềm trong nước | |||
Lưu ý: Chỉ dùng cho nước máy, không dùng được với nước nóng. | |||
Chế độ làm việc | Điều khiển hoàn toàn tự động (digital) | ||
Hệ thống có các tùy chọn mức Alkaline cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau | |||
Chế độ tạo nước acid dùng để chăm sóc da mặt | |||
Chế độ tạo nước tinh khiết dùng để uống thông thường, pha sữa cho trẻ em … | |||
Chế độ cảnh báo dòng chảy | |||
Chế độ báo hiệu thay cục lọc | |||
Chế độ tự làm sạch hệ thống | |||
Chế độ khôi phục cài đặt gốc | |||
Thời gian sử dụng liên tục | Kiềm 1/2/3: Khoảng 30 phút / Nước có tính axit: Khoảng 10 phút | ||
Lượng nước lọc và thải | UZC2000 | Áp lực nước: 0.1MPa 20°C | Nước lọc: 2.2L /phút, |
Nước thải: 0.3L /phút | |||
Áp lực nước: 0.2MPa 20°C | Nước lọc: 3.3L /phút, | ||
Nước thải: 0.4L /phút | |||
Làm sạch điện cực | Phương pháp làm sạch tự động | ||
Lõi lọc | UHC2000 | ||
Cấu tạo lõi lọc | Vải không dệt | ||
Than hoạt tính dạng hạt | |||
Gốm | |||
Bột than hoạt tính | |||
Màng lọc sợi rỗng | |||
Áp suất nước tối thiểu | 0.07MPa | ||
Khả năng lọc nước | Clo dư | 40.000L ( loại bỏ 80%) | |
Độ đục | 20.000L ( loại bỏ 50%) | ||
Tổng hợp chất hữu cơ Trihalomethane | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chloroform | 8.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromodichloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Dibromochloromethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Bromoform | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Chì hòa tan | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Hóa học nông nghiệp (CAT) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
2-MIB (Mùi nấm mốc) | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tetrachloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Trichloroethylene | 20.000L ( loại bỏ 80%) | ||
1, 1, 1 – Trichloroethane | 10.000L ( loại bỏ 80%) | ||
Tạp chất khác | Sắt (hạt) 80% | ||
Nhôm (trung tính) | |||
Không thể lọc | Muối (nước biển), ion kim loại (ngoại trừ chì hòa tan) trong nước | ||
Thời gian thay thế | 12 tháng ( 20L/ ngày) | ||
Khối lượng lõi lọc | 0.8 kg (1.4 kg khi đầy nước) | ||
Kích thước | 105 x 217 mm (Đường kính x Cao) | ||
Chứng nhận y tế Nhật Bản | 224AKBZX00031000 |